No products in the cart.
Một số chất dưỡng ẩm phổ biến trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm là một trong những sản phẩm không thể thiếu trong chu trình skincare. Vậy, có những chất dưỡng ẩm phổ biến nào thường được sử dụng?
Việc hiểu được thành phần mỹ phẩm sẽ giúp bạn chọn được những sản phẩm phù hợp và ưng ý. Cùng tìm hiểu một số chất dưỡng ẩm thường được sử dụng trong mỹ phẩm.
Chất dưỡng ẩm là gì?
Chất dưỡng ẩm sẽ có khả năng hút ẩm từ môi trường hoặc trong cơ thể để giữ ẩm cho lớp tế bào sừng của da, từ đó giúp da căng bóng, khỏe mạnh. Khả năng dưỡng ẩm tốt hay không phụ thuộc vào khả năng hấp thu nước của chất đó.
Để được xếp vào top những chất có khả năng dưỡng ẩm tốt, chất đó cần đảm bảo khả năng hút ẩm tốt, đặc biệt là trong điều kiện môi trường thay đổi; không màu, mùi; an toàn khi sử dụng; không phản ứng với các thành phần khác trong công thức.
Một số loại chất dưỡng ẩm hay được sử dụng trong mỹ phẩm
Glycerin (Glycerol): Được coi là một trong những chất dưỡng ẩm phổ biến và hiệu quả nhất trong dược mỹ phẩm. Với cấu trúc có 3 nhóm -OH, nó là một chất lỏng trong suốt và không mùi. Glycerin có thể tự nhiên hoặc tổng hợp từ dầu mỏ, phù hợp với nhu cầu cơ bản của một chất dưỡng ẩm.
Propylene Glycol: Một chất dưỡng ẩm không màu, không mùi, có độ nhớt thấp và tương thích với nhiều thành phần khác trong công thức. Cấu trúc với 2 nhóm -OH, propylene glycol ít tạo cảm giác nhờn dính và có giá thành phải chăng hơn glycerin.
Sorbitol: Xuất phát từ glucose, sorbitol có khả năng hút nước cao hơn và không gây cảm giác nhờn dính như glycerin. Tuy nhiên, giá thành của nó thường cao hơn và không được sử dụng rộng rãi như glycerin hoặc propylene glycol.
Butylene Glycol: Một chất lỏng trong suốt, có độ nhớt thấp và giữ ẩm tốt. Cấu trúc với 4 phân tử carbon và 2 nhóm -OH, butylene glycol là một giải pháp thay thế tốt cho propylene glycol và được cho là có khả năng hòa tan hiệu quả hơn.
PEG (Polyethylene Glycol): Là sản phẩm của quá trình polymer hóa Ethylene glycol, có khả năng dưỡng ẩm tốt. Tuy nhiên, khi trọng lượng phân tử càng cao, khả năng tan trong nước sẽ giảm.
Natri PCA: Là chất dưỡng ẩm tự nhiên được tìm thấy trong da, có khả năng dưỡng ẩm rất hiệu quả và an toàn khi sử dụng. Tuy nhiên, giá thành cao và khả năng kết hợp hạn chế với các thành phần khác là nhược điểm của natri PCA.
Hyaluronic Acid – một trong những chất dưỡng ẩm top 1
Hyaluronic Acid hay HA, là một trong những chất dưỡng ẩm được coi là rất hiệu quả và phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Hyaluronic Acid tồn tại tự nhiên trong cơ thể, đặc biệt là trong da, nơi nó giúp giữ nước và làm cho da mềm mại, đàn hồi.
Đặc điểm của HA là khả năng hút và giữ nước rất tốt. Nó có khả năng giữ nước gấp hàng trăm lần trọng lượng của nó. Điều này giúp cung cấp độ ẩm sâu và kéo dài cho da, giúp da trở nên mịn màng, căng bóng và giảm các nếp nhăn. Bên cạnh đó, HA cũng có khả năng thúc đẩy sự tái tạo tế bào da, giúp da trở nên tươi mới và sáng hơn.
Tuy nhiên, không phải mọi loại HA đều được sản xuất và công thức hóa một cách chất lượng. Có sự khác biệt về kích thước phân tử của HA, ảnh hưởng đến khả năng thẩm thấu và hiệu quả của nó.
Đối với một số loại HA có kích thước phân tử nhỏ hơn, chúng có thể thẩm thấu sâu hơn vào da, trong khi HA có kích thước lớn hơn thường tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt da.
Tóm lại, điều quan trọng nhất là bạn cần lựa chọn sản phẩm chứa HA phù hợp với nhu cầu và tình trạng da của bạn là quan trọng.
HA được sử dụng trong mỹ phẩm của Elravie – một thương hiệu dược mỹ phẩm của Hàn Quốc được khẳng định là Real HA (HA thật, HA chất lượng). Thậm chí, nguyên liệu này của Humedix còn được cấp bằng sáng chế. Với công nghệ chuẩn HA, Elravie mong muốn sẽ đem đến làn da căng mịn, rạng rỡ và đàn hồi, đầy sức sống cho người sử dụng.
Để lại một bình luận
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.